Characters remaining: 500/500
Translation

nhặt nhạnh

Academic
Friendly

Từ "nhặt nhạnh" trong tiếng Việt một động từ có nghĩalượm lặt, thu thập những thứ nhỏ lẻ lại với nhau. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc thu gom, gom gọn các vật dụng hoặc tài sản không còn giá trị lớn, hoặc khi nói về việc thu thập tài sản một cách cẩn thận.

Định nghĩa cụ thể:
  1. Lượm lặt để thu gọn lại: Nghĩa này ám chỉ việc thu thập những vật dụng nhỏ, thường những thứ không cần thiết nhưng vẫn có thể được sử dụng. dụ: "Nhặt nhạnh hết xẻng cuốc vào" có nghĩathu thập tất cả các dụng cụ như xẻng, cuốc lại cho gọn gàng.

  2. vét: Nghĩa này thường chỉ việc thu thập hoặc lấy đi một cách nhanh chóng, có thể với số lượng lớn, nhưng cũng có thể mang tính chất tiêu cực, như trong việc lấy tiền không sự cho phép. dụ: " bao nhiêu tiền nhặt nhạnh đem đi cả" có nghĩalấy hết số tiền hiện không chừa lại.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Tôi nhặt nhạnh những chiếc rơi trong vườn." (Ở đây, "nhặt nhạnh" chỉ việc thu thập cây rơi).
  • Câu phức tạp: "Trong bữa tiệc, ấy nhặt nhạnh từng món ăn thừa để không lãng phí." (Ở đây, "nhặt nhạnh" có nghĩathu thập những món ăn không ai ăn đến).
Các biến thể từ gần giống:
  • Nhặt: Chỉ hành động lấy một hoặc vài vật nhỏ. dụ: "Nhặt viên đá trên đường."
  • Nhặt nhạnh: Thể hiện hành động thu thập một cách cẩn thận hơn.
  • vét: Mang nghĩa tiêu cực hơn, thường liên quan đến việc lấy đi một cách tham lam.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Lượm: Cũng có nghĩathu thập, nhưng thường không mang tính chất "cẩn thận" như "nhặt nhạnh".
  • Gom: Nhấn mạnh vào việc tập hợp nhiều thứ lại một chỗ.
  1. đg. 1. Lượm lặt để thu gọn lại: Nhặt nhạnh hết xẻng cuốc vào. 2. vét: bao nhiêu tiền nhặt nhạnh đem đi cả.

Comments and discussion on the word "nhặt nhạnh"